Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清客

Pinyin: qīng kè

Meanings: Elegant guest, refined visitor., Khách quý, khách thanh nhã., ①旧社会在显贵人家或官僚地主家里帮闲的门客。[例]豪门清客。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 氵, 青, 各, 宀

Chinese meaning: ①旧社会在显贵人家或官僚地主家里帮闲的门客。[例]豪门清客。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn hóa nghệ thuật.

Example: 他是这家茶馆的常来清客。

Example pinyin: tā shì zhè jiā chá guǎn de cháng lái qīng kè 。

Tiếng Việt: Ông ấy là vị khách thanh nhã thường xuyên ghé quán trà này.

清客
qīng kè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khách quý, khách thanh nhã.

Elegant guest, refined visitor.

旧社会在显贵人家或官僚地主家里帮闲的门客。豪门清客

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清客 (qīng kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung