Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清官
Pinyin: qīng guān
Meanings: Quan thanh liêm, chính trực., An honest and upright official., ①清贵的官职。[例]八品清官。*②旧称廉洁公正的官吏。[例]清官难断家务事。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 氵, 青, 㠯, 宀
Chinese meaning: ①清贵的官职。[例]八品清官。*②旧称廉洁公正的官吏。[例]清官难断家务事。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc đạo đức.
Example: 百姓都称赞他是一个清官。
Example pinyin: bǎi xìng dōu chēng zàn tā shì yí gè qīng guān 。
Tiếng Việt: Dân chúng đều khen ngợi ông là một quan thanh liêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan thanh liêm, chính trực.
Nghĩa phụ
English
An honest and upright official.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清贵的官职。八品清官
旧称廉洁公正的官吏。清官难断家务事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!