Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清天白日

Pinyin: qīng tiān bái rì

Meanings: Ban ngày, giữa thanh thiên bạch nhật (thường dùng để nói về việc xảy ra công khai)., Broad daylight, in public view., 指大白天。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 氵, 青, 一, 大, 白, 日

Chinese meaning: 指大白天。

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh sự rõ ràng, công khai.

Example: 这事情发生在清天白日之下。

Example pinyin: zhè shì qíng fā shēng zài qīng tiān bái rì zhī xià 。

Tiếng Việt: Việc này xảy ra giữa ban ngày.

清天白日
qīng tiān bái rì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ban ngày, giữa thanh thiên bạch nhật (thường dùng để nói về việc xảy ra công khai).

Broad daylight, in public view.

指大白天。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...