Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清夜扪心
Pinyin: qīng yè mén xīn
Meanings: Reflect on oneself during a quiet night., Vào đêm thanh tĩnh tự suy xét lại bản thân., 清清静;扪按摸。指深夜不眠,进行反省。[出处]唐·白居易《和梦游春》诗“扪心无愧畏,腾口有谤讟。”明·茅维《闹门神》倘清夜扪心,原无芥蒂。”[例]谁要是在团结两个字上不生长些诚意,他即使不被人唾骂,也当~,有点儿羞愧。(毛泽东《反对日本进攻的方针、办法和前途》)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 氵, 青, 丶, 亠, 亻, 夂, 扌, 门, 心
Chinese meaning: 清清静;扪按摸。指深夜不眠,进行反省。[出处]唐·白居易《和梦游春》诗“扪心无愧畏,腾口有谤讟。”明·茅维《闹门神》倘清夜扪心,原无芥蒂。”[例]谁要是在团结两个字上不生长些诚意,他即使不被人唾骂,也当~,有点儿羞愧。(毛泽东《反对日本进攻的方针、办法和前途》)。
Grammar: Thành ngữ, thường xuất hiện trong văn cảnh mang tính triết lý.
Example: 每逢清夜扪心,我都感到愧疚。
Example pinyin: měi féng qīng yè mén xīn , wǒ dōu gǎn dào kuì jiù 。
Tiếng Việt: Mỗi khi đêm thanh tĩnh tự suy xét, tôi đều cảm thấy áy náy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vào đêm thanh tĩnh tự suy xét lại bản thân.
Nghĩa phụ
English
Reflect on oneself during a quiet night.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清清静;扪按摸。指深夜不眠,进行反省。[出处]唐·白居易《和梦游春》诗“扪心无愧畏,腾口有谤讟。”明·茅维《闹门神》倘清夜扪心,原无芥蒂。”[例]谁要是在团结两个字上不生长些诚意,他即使不被人唾骂,也当~,有点儿羞愧。(毛泽东《反对日本进攻的方针、办法和前途》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế