Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清嗓

Pinyin: qīng sǎng

Meanings: Clear the throat by coughing lightly or making a sound., Ho nhẹ hoặc phát ra âm thanh để làm sạch cổ họng., ①一种使痰从咽喉排出的带有声音的努力。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 氵, 青, 口, 桑

Chinese meaning: ①一种使痰从咽喉排出的带有声音的努力。

Grammar: Động từ ngắn gọn, thường dùng trong ngữ cảnh giao tiếp.

Example: 他清嗓准备开始讲话。

Example pinyin: tā qīng sǎng zhǔn bèi kāi shǐ jiǎng huà 。

Tiếng Việt: Anh ấy khạc giọng chuẩn bị bắt đầu nói chuyện.

清嗓
qīng sǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ho nhẹ hoặc phát ra âm thanh để làm sạch cổ họng.

Clear the throat by coughing lightly or making a sound.

一种使痰从咽喉排出的带有声音的努力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...