Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清口

Pinyin: qīng kǒu

Meanings: Cleanse the mouth, e.g., after eating or brushing teeth., Làm sạch miệng, ví dụ sau khi ăn hoặc đánh răng., ①清爽可口;爽口。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 氵, 青, 口

Chinese meaning: ①清爽可口;爽口。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến vệ sinh cá nhân.

Example: 饭后漱口可以清口。

Example pinyin: fàn hòu shù kǒu kě yǐ qīng kǒu 。

Tiếng Việt: Súc miệng sau bữa ăn giúp làm sạch miệng.

清口
qīng kǒu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm sạch miệng, ví dụ sau khi ăn hoặc đánh răng.

Cleanse the mouth, e.g., after eating or brushing teeth.

清爽可口;爽口

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清口 (qīng kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung