Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清华

Pinyin: Qīng huá

Meanings: Tên gọi tắt của Đại học Thanh Hoa, một trường đại học danh tiếng ở Trung Quốc., Short name for Tsinghua University, a prestigious university in China., ①(文章等)清秀华美。[例]词藻清华。*②(景物等)清雅美丽;清秀美韶。[例]水木清华。*③清高显贵的门第或官职。

HSK Level: 3

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 17

Radicals: 氵, 青, 化, 十

Chinese meaning: ①(文章等)清秀华美。[例]词藻清华。*②(景物等)清雅美丽;清秀美韶。[例]水木清华。*③清高显贵的门第或官职。

Grammar: Danh từ riêng, luôn viết hoa.

Example: 他考上了清华。

Example pinyin: tā kǎo shàng le qīng huá 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã thi đỗ vào Đại học Thanh Hoa.

清华
Qīng huá
3tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi tắt của Đại học Thanh Hoa, một trường đại học danh tiếng ở Trung Quốc.

Short name for Tsinghua University, a prestigious university in China.

(文章等)清秀华美。词藻清华

(景物等)清雅美丽;清秀美韶。水木清华

清高显贵的门第或官职

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清华 (Qīng huá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung