Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清剿

Pinyin: qīng jiǎo

Meanings: To completely eliminate or suppress (especially enemies or opposing forces)., Tiêu diệt tận gốc, dẹp bỏ hoàn toàn (nhất là kẻ thù hoặc lực lượng đối địch)., ①肃清;剿灭;亦称“搜剿”。[例]清剿残敌。*②清算缴纳。[例]清剿税款。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 氵, 青, 刂, 巢

Chinese meaning: ①肃清;剿灭;亦称“搜剿”。[例]清剿残敌。*②清算缴纳。[例]清剿税款。

Grammar: Động từ mạnh, thường đi kèm với mục tiêu cụ thể.

Example: 政府派兵清剿叛军。

Example pinyin: zhèng fǔ pài bīng qīng jiǎo pàn jūn 。

Tiếng Việt: Chính phủ đã cử quân tiêu diệt hoàn toàn quân nổi dậy.

清剿
qīng jiǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiêu diệt tận gốc, dẹp bỏ hoàn toàn (nhất là kẻ thù hoặc lực lượng đối địch).

To completely eliminate or suppress (especially enemies or opposing forces).

肃清;剿灭;亦称“搜剿”。清剿残敌

清算缴纳。清剿税款

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清剿 (qīng jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung