Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清刷
Pinyin: qīng shuā
Meanings: Làm sạch bằng cách cọ rửa kỹ lưỡng., To clean thoroughly by scrubbing., ①清扫洗刷。[例]清刷厕所。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 氵, 青, 刂
Chinese meaning: ①清扫洗刷。[例]清刷厕所。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với đối tượng cần làm sạch.
Example: 工人每天都会清刷地板。
Example pinyin: gōng rén měi tiān dōu huì qīng shuā dì bǎn 。
Tiếng Việt: Công nhân mỗi ngày đều cọ rửa sàn nhà kỹ lưỡng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm sạch bằng cách cọ rửa kỹ lưỡng.
Nghĩa phụ
English
To clean thoroughly by scrubbing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清扫洗刷。清刷厕所
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!