Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清净
Pinyin: qīng jìng
Meanings: Yên tĩnh, thanh bình, không bị quấy rầy., Quiet, peaceful, undisturbed., ①心境洁净,不受外扰。[例]清净守节。*②安定,不纷扰。[例]图清净。*③清洁纯净。[例]清净的山,清净的水。*④简明不繁。[例]清净简易。*⑤佛教语。指远离恶行与烦恼。[例]出家清净。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 氵, 青, 争, 冫
Chinese meaning: ①心境洁净,不受外扰。[例]清净守节。*②安定,不纷扰。[例]图清净。*③清洁纯净。[例]清净的山,清净的水。*④简明不繁。[例]清净简易。*⑤佛教语。指远离恶行与烦恼。[例]出家清净。
Grammar: Có thể đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 我只想找个清净的地方休息。
Example pinyin: wǒ zhī xiǎng zhǎo gè qīng jìng de dì fāng xiū xi 。
Tiếng Việt: Tôi chỉ muốn tìm một nơi yên tĩnh để nghỉ ngơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yên tĩnh, thanh bình, không bị quấy rầy.
Nghĩa phụ
English
Quiet, peaceful, undisturbed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心境洁净,不受外扰。清净守节
安定,不纷扰。图清净
清洁纯净。清净的山,清净的水
简明不繁。清净简易
佛教语。指远离恶行与烦恼。出家清净
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!