Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清净无为

Pinyin: qīng jìng wú wéi

Meanings: Sống cuộc sống đơn giản, không tranh giành, hợp với đạo Lão., Living a simple life without contention, in accordance with Taoism., 道家语。指一切听其自然,人力不必强为。[出处]明·冯梦龙《警世通言·赵太祖千里送京娘》“出家人清净无为,红尘不染。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 氵, 青, 争, 冫, 一, 尢, 为

Chinese meaning: 道家语。指一切听其自然,人力不必强为。[出处]明·冯梦龙《警世通言·赵太祖千里送京娘》“出家人清净无为,红尘不染。”

Grammar: Thành ngữ triết học, phù hợp với bối cảnh tôn giáo/đạo đức.

Example: 道家提倡清净无为的生活方式。

Example pinyin: dào jiā tí chàng qīng jìng wú wéi de shēng huó fāng shì 。

Tiếng Việt: Đạo gia đề xướng lối sống thanh tịnh vô vi.

清净无为
qīng jìng wú wéi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống cuộc sống đơn giản, không tranh giành, hợp với đạo Lão.

Living a simple life without contention, in accordance with Taoism.

道家语。指一切听其自然,人力不必强为。[出处]明·冯梦龙《警世通言·赵太祖千里送京娘》“出家人清净无为,红尘不染。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清净无为 (qīng jìng wú wéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung