Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清净寂灭

Pinyin: qīng jìng jì miè

Meanings: Thanh tịnh và tịch diệt, đạt đến trạng thái tâm linh cao nhất trong Phật giáo., Purity and extinction, reaching the highest spiritual state in Buddhism., 指道教的清净无为与佛家的涅盘寂灭之说。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 氵, 青, 争, 冫, 叔, 宀, 一, 火

Chinese meaning: 指道教的清净无为与佛家的涅盘寂灭之说。

Grammar: Thành ngữ, thường xuất hiện trong văn cảnh tôn giáo.

Example: 修行者追求清净寂灭的境界。

Example pinyin: xiū xíng zhě zhuī qiú qīng jìng jì miè de jìng jiè 。

Tiếng Việt: Những người tu hành hướng đến cảnh giới thanh tịnh và tịch diệt.

清净寂灭
qīng jìng jì miè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh tịnh và tịch diệt, đạt đến trạng thái tâm linh cao nhất trong Phật giáo.

Purity and extinction, reaching the highest spiritual state in Buddhism.

指道教的清净无为与佛家的涅盘寂灭之说。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清净寂灭 (qīng jìng jì miè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung