Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清冽

Pinyin: qīng liè

Meanings: Trong veo, mát lạnh (thường để nói về nước)., Crystal clear and cool (often describes water)., ①澄清而寒冷。[例]秋风清冽。[例]清冽的山泉。[例]声音清冽激越。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 氵, 青, 冫, 列

Chinese meaning: ①澄清而寒冷。[例]秋风清冽。[例]清冽的山泉。[例]声音清冽激越。

Grammar: Tính từ thường dùng để mô tả đặc điểm của nguồn nước.

Example: 这里的泉水清冽甘甜。

Example pinyin: zhè lǐ de quán shuǐ qīng liè gān tián 。

Tiếng Việt: Nguồn nước ở đây trong veo và ngọt ngào.

清冽
qīng liè
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong veo, mát lạnh (thường để nói về nước).

Crystal clear and cool (often describes water).

澄清而寒冷。秋风清冽。清冽的山泉。声音清冽激越

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...