Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清冷
Pinyin: qīng lěng
Meanings: Clear and cold (often used to describe weather or atmosphere)., Trong trẻo và lạnh lẽo (thường dùng để miêu tả thời tiết hoặc không khí)., ①清爽而微寒;清凉寒冷。[例]清冷的秋夜。*②冷落;冷清、凄凉。[例]旅客们都走了,站台上十分清冷。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 氵, 青, 令, 冫
Chinese meaning: ①清爽而微寒;清凉寒冷。[例]清冷的秋夜。*②冷落;冷清、凄凉。[例]旅客们都走了,站台上十分清冷。
Grammar: Được dùng như tính từ bổ nghĩa cho danh từ.
Example: 清晨的空气十分清冷。
Example pinyin: qīng chén de kōng qì shí fēn qīng lěng 。
Tiếng Việt: Không khí buổi sáng sớm rất trong trẻo và lạnh lẽo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong trẻo và lạnh lẽo (thường dùng để miêu tả thời tiết hoặc không khí).
Nghĩa phụ
English
Clear and cold (often used to describe weather or atmosphere).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清爽而微寒;清凉寒冷。清冷的秋夜
冷落;冷清、凄凉。旅客们都走了,站台上十分清冷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!