Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清册
Pinyin: qīng cè
Meanings: Inventory list, a clearly recorded book., Danh sách kiểm kê, sổ sách ghi chép rõ ràng., ①登记财物的册子。[例]家具清册。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 氵, 青, 册
Chinese meaning: ①登记财物的册子。[例]家具清册。
Grammar: Thường được sử dụng làm danh từ để chỉ danh sách cụ thể.
Example: 请把所有的物品列成一个清册。
Example pinyin: qǐng bǎ suǒ yǒu de wù pǐn liè chéng yí gè qīng cè 。
Tiếng Việt: Hãy lập danh sách kiểm kê tất cả các món đồ.

📷 Biểu ngữ AI - hiệu ứng phản chiếu trên bề mặt có cấu trúc - chữ mờ Trí tuệ AI nhân tạo được chiếu sáng trên nền
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Danh sách kiểm kê, sổ sách ghi chép rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Inventory list, a clearly recorded book.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
登记财物的册子。家具清册
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
