Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清兵

Pinyin: qīng bīng

Meanings: Quân đội triều đại nhà Thanh (1644-1912)., The military forces during the Qing Dynasty (1644-1912)., ①检查、清理仓库物资。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 氵, 青, 丘, 八

Chinese meaning: ①检查、清理仓库物资。

Grammar: Danh từ cố định, thường xuất hiện trong lịch sử hoặc văn hóa.

Example: 清兵入关后建立了清朝。

Example pinyin: qīng bīng rù guān hòu jiàn lì le qīng cháo 。

Tiếng Việt: Sau khi quân Thanh tiến vào quan ải, nhà Thanh được thành lập.

清兵
qīng bīng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quân đội triều đại nhà Thanh (1644-1912).

The military forces during the Qing Dynasty (1644-1912).

检查、清理仓库物资

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清兵 (qīng bīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung