Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清党

Pinyin: qīng dǎng

Meanings: Tẩy rửa nội bộ đảng phái, loại bỏ những thành viên không trung thành hoặc kẻ thù chính trị., Purge within a political party, removing disloyal members or political enemies., ①旧时指政府清查乡村,肃清变乱。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 氵, 青, 兄, 龸

Chinese meaning: ①旧时指政府清查乡村,肃清变乱。

Grammar: Sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, lịch sử.

Example: 历史上多次发生过清党的事件。

Example pinyin: lì shǐ shàng duō cì fā shēng guò qīng dǎng de shì jiàn 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử đã từng xảy ra nhiều vụ thanh trừng nội bộ đảng phái.

清党
qīng dǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tẩy rửa nội bộ đảng phái, loại bỏ những thành viên không trung thành hoặc kẻ thù chính trị.

Purge within a political party, removing disloyal members or political enemies.

旧时指政府清查乡村,肃清变乱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清党 (qīng dǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung