Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清仓查库

Pinyin: qīng cāng chá kù

Meanings: Kiểm tra kho bãi và tài sản, nhằm xác minh và xử lý các vấn đề tồn trữ., Inspect warehouses and inventory to verify and address storage issues., ①古同“渊”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 氵, 青, 㔾, 人, 旦, 木, 广, 车

Chinese meaning: ①古同“渊”。

Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh doanh nghiệp hoặc quản lý tài sản.

Example: 公司年底进行了一次全面的清仓查库工作。

Example pinyin: gōng sī nián dǐ jìn xíng le yí cì quán miàn de qīng cāng chá kù gōng zuò 。

Tiếng Việt: Cuối năm, công ty đã thực hiện một cuộc kiểm tra toàn diện kho bãi và tài sản.

清仓查库
qīng cāng chá kù
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra kho bãi và tài sản, nhằm xác minh và xử lý các vấn đề tồn trữ.

Inspect warehouses and inventory to verify and address storage issues.

古同“渊”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清仓查库 (qīng cāng chá kù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung