Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清乡

Pinyin: qīng xiāng

Meanings: Cleaning the countryside, referring to campaigns aimed at eliminating opposing forces in rural areas., Thanh lọc vùng nông thôn, ám chỉ chiến dịch dọn sạch lực lượng đối địch ở nông thôn., ①入水貌:“逆猎湍濑,渀薄汾桡。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 氵, 青, 乡

Chinese meaning: ①入水貌:“逆猎湍濑,渀薄汾桡。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị.

Example: 政府开展了一次大规模的清乡行动。

Example pinyin: zhèng fǔ kāi zhǎn le yí cì dà guī mó de qīng xiāng xíng dòng 。

Tiếng Việt: Chính phủ đã tiến hành một chiến dịch thanh lọc nông thôn quy mô lớn.

清乡
qīng xiāng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh lọc vùng nông thôn, ám chỉ chiến dịch dọn sạch lực lượng đối địch ở nông thôn.

Cleaning the countryside, referring to campaigns aimed at eliminating opposing forces in rural areas.

入水貌

“逆猎湍濑,渀薄汾桡。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清乡 (qīng xiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung