Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 淼茫

Pinyin: miǎo máng

Meanings: Vast and boundless, distant and unclear., Mênh mông, xa vời, không rõ ràng., ①水广远的样子。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 水, 沝, 汒, 艹

Chinese meaning: ①水广远的样子。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, mô tả khung cảnh rộng lớn hoặc điều gì khó nắm bắt.

Example: 大海淼茫无际,让人感到渺小。

Example pinyin: dà hǎi miǎo máng wú jì , ràng rén gǎn dào miǎo xiǎo 。

Tiếng Việt: Biển cả mênh mông vô tận, khiến con người cảm thấy nhỏ bé.

淼茫
miǎo máng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mênh mông, xa vời, không rõ ràng.

Vast and boundless, distant and unclear.

水广远的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

淼茫 (miǎo máng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung