Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 添
Pinyin: tiān
Meanings: To add; to increase., Thêm vào, tăng thêm., ①增加:增添。添设。添补。锦上添花。[合]添嘴送舌(添言加语;搬弄是非);。)
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 忝, 氵
Chinese meaning: ①增加:增添。添设。添补。锦上添花。[合]添嘴送舌(添言加语;搬弄是非);。)
Hán Việt reading: thiêm
Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường đi liền với tân ngữ chỉ vật cần được thêm vào.
Example: 请给我添点水。
Example pinyin: qǐng gěi wǒ tiān diǎn shuǐ 。
Tiếng Việt: Làm ơn thêm cho tôi chút nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thêm vào, tăng thêm.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thiêm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To add; to increase.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
增添。添设。添补。锦上添花。[合]添嘴送舌(添言加语;搬弄是非);。)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!