Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 添设

Pinyin: tiān shè

Meanings: To add or establish something new., Thêm vào hoặc thiết lập cái gì đó mới., ①增加设置。[例]添设岗楼。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 忝, 氵, 殳, 讠

Chinese meaning: ①增加设置。[例]添设岗楼。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ cụ thể.

Example: 学校决定添设一间实验室。

Example pinyin: xué xiào jué dìng tiān shè yì jiān shí yàn shì 。

Tiếng Việt: Trường học quyết định thêm một phòng thí nghiệm.

添设
tiān shè
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thêm vào hoặc thiết lập cái gì đó mới.

To add or establish something new.

增加设置。添设岗楼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

添设 (tiān shè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung