Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 添补
Pinyin: tiān bǔ
Meanings: Bổ sung, thêm vào chỗ thiếu hụt., To supplement or add to what is lacking., ①添置补充。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 忝, 氵, 卜, 衤
Chinese meaning: ①添置补充。
Grammar: Cấu trúc thông dụng: 添补 + danh từ. Dùng phổ biến trong cả văn nói và văn viết.
Example: 我们需要添补一些办公用品。
Example pinyin: wǒ men xū yào tiān bǔ yì xiē bàn gōng yòng pǐn 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần bổ sung một số văn phòng phẩm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bổ sung, thêm vào chỗ thiếu hụt.
Nghĩa phụ
English
To supplement or add to what is lacking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
添置补充
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!