Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 添置
Pinyin: tiān zhì
Meanings: To purchase additional necessary items or equipment., Mua sắm thêm đồ dùng, thiết bị cần thiết., ①在原有的基础上再购置。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 忝, 氵, 直, 罒
Chinese meaning: ①在原有的基础上再购置。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ phía sau để chỉ rõ đối tượng mua sắm.
Example: 家里需要添置一些新家具。
Example pinyin: jiā lǐ xū yào tiān zhì yì xiē xīn jiā jù 。
Tiếng Việt: Trong nhà cần mua thêm một số đồ nội thất mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mua sắm thêm đồ dùng, thiết bị cần thiết.
Nghĩa phụ
English
To purchase additional necessary items or equipment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在原有的基础上再购置
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!