Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 添砖加瓦

Pinyin: tiān zhuān jiā wǎ

Meanings: Thêm gạch, góp phần xây dựng công trình. Mở rộng nghĩa là đóng góp một phần nhỏ vào sự phát triển lớn lao., To add bricks and tiles, metaphorically contributing to a larger project or development., 比喻做一些工作,尽一点力量。[例]我们要学好本领,将来为祖国建设添砖加瓦。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 忝, 氵, 专, 石, 力, 口, 瓦

Chinese meaning: 比喻做一些工作,尽一点力量。[例]我们要学好本领,将来为祖国建设添砖加瓦。

Grammar: Thường được sử dụng với nghĩa bóng, mang tính tích cực.

Example: 每个人都可以为社会进步添砖加瓦。

Example pinyin: měi gè rén dōu kě yǐ wéi shè huì jìn bù tiān zhuān jiā wǎ 。

Tiếng Việt: Mỗi người đều có thể đóng góp phần mình cho sự tiến bộ của xã hội.

添砖加瓦
tiān zhuān jiā wǎ
4động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thêm gạch, góp phần xây dựng công trình. Mở rộng nghĩa là đóng góp một phần nhỏ vào sự phát triển lớn lao.

To add bricks and tiles, metaphorically contributing to a larger project or development.

比喻做一些工作,尽一点力量。[例]我们要学好本领,将来为祖国建设添砖加瓦。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

添砖加瓦 (tiān zhuān jiā wǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung