Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 添盐着醋
Pinyin: tiān yán zhuó cù
Meanings: To add salt and vinegar, implying exaggeration or embellishment when telling stories., Thêm muối và giấm, ám chỉ việc thêm thắt chi tiết khi kể chuyện (thường là phóng đại)., 比喻叙述事情或转述别人的话,为了夸大,添上原来没有的内容。同添油加醋”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 47
Radicals: 忝, 氵, 圤, 皿, 目, 羊, 昔, 酉
Chinese meaning: 比喻叙述事情或转述别人的话,为了夸大,添上原来没有的内容。同添油加醋”。
Grammar: Đa số sử dụng trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng.
Example: 他讲故事总是喜欢添盐着醋,让情节更加吸引人。
Example pinyin: tā jiǎng gù shì zǒng shì xǐ huan tiān yán zhe cù , ràng qíng jié gèng jiā xī yǐn rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy kể chuyện luôn thích thêm thắt chi tiết, khiến câu chuyện hấp dẫn hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thêm muối và giấm, ám chỉ việc thêm thắt chi tiết khi kể chuyện (thường là phóng đại).
Nghĩa phụ
English
To add salt and vinegar, implying exaggeration or embellishment when telling stories.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻叙述事情或转述别人的话,为了夸大,添上原来没有的内容。同添油加醋”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế