Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 添油加醋
Pinyin: tiān yóu jiā cù
Meanings: To exaggerate or add untrue details., Thêm mắm thêm muối, phóng đại hoặc thêm thắt chi tiết không đúng sự thật., 比喻叙述事情或转述别人的话,为了夸大,添上原来没有的内容。[例]你说话要实事求是,不要添油加醋。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 忝, 氵, 由, 力, 口, 昔, 酉
Chinese meaning: 比喻叙述事情或转述别人的话,为了夸大,添上原来没有的内容。[例]你说话要实事求是,不要添油加醋。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để nói về hành vi kể chuyện không chính xác hoặc phóng đại.
Example: 她喜欢把事情添油加醋地说给别人听。
Example pinyin: tā xǐ huan bǎ shì qíng tiān yóu jiā cù dì shuō gěi bié rén tīng 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích thêm mắm thêm muối khi kể chuyện với người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thêm mắm thêm muối, phóng đại hoặc thêm thắt chi tiết không đúng sự thật.
Nghĩa phụ
English
To exaggerate or add untrue details.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻叙述事情或转述别人的话,为了夸大,添上原来没有的内容。[例]你说话要实事求是,不要添油加醋。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế