Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 添枝接叶

Pinyin: tiān zhī jiē yè

Meanings: Thêm thắt chi tiết không cần thiết, làm rườm rà vấn đề., To add unnecessary details, making things redundant., 比喻接连不断地附加。[出处]宋·朱熹《答黄子耕》“今人生出重重障碍,添枝接叶,无有了期。”[例]说话爱~的人,是不诚实的人。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 忝, 氵, 支, 木, 妾, 扌, 十, 口

Chinese meaning: 比喻接连不断地附加。[出处]宋·朱熹《答黄子耕》“今人生出重重障碍,添枝接叶,无有了期。”[例]说话爱~的人,是不诚实的人。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để phê phán cách viết hoặc trình bày rườm rà.

Example: 报告中不要添枝接叶。

Example pinyin: bào gào zhōng bú yào tiān zhī jiē yè 。

Tiếng Việt: Trong báo cáo đừng thêm thắt chi tiết không cần thiết.

添枝接叶
tiān zhī jiē yè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thêm thắt chi tiết không cần thiết, làm rườm rà vấn đề.

To add unnecessary details, making things redundant.

比喻接连不断地附加。[出处]宋·朱熹《答黄子耕》“今人生出重重障碍,添枝接叶,无有了期。”[例]说话爱~的人,是不诚实的人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

添枝接叶 (tiān zhī jiē yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung