Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 添枝增叶

Pinyin: tiān zhī zēng yè

Meanings: Thêm thắt chi tiết, làm phức tạp hóa vấn đề., To add unnecessary details, making things more complicated., 比喻接连不断地附加。同添枝接叶”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 忝, 氵, 支, 木, 土, 曾, 十, 口

Chinese meaning: 比喻接连不断地附加。同添枝接叶”。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để nhắc nhở tránh làm phức tạp hóa tình huống.

Example: 解决问题时不要添枝增叶。

Example pinyin: jiě jué wèn tí shí bú yào tiān zhī zēng yè 。

Tiếng Việt: Khi giải quyết vấn đề đừng thêm thắt chi tiết không cần thiết.

添枝增叶
tiān zhī zēng yè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thêm thắt chi tiết, làm phức tạp hóa vấn đề.

To add unnecessary details, making things more complicated.

比喻接连不断地附加。同添枝接叶”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...