Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 添枝加叶

Pinyin: tiān zhī jiā yè

Meanings: Thêm thắt chi tiết, phóng đại sự thật., To embellish details, to exaggerate the truth., 在树干上添上些枝叶。比喻叙述事情或转述别人的话,为了夸大,添上原来没有的内容。[出处]宋·朱熹《答黄子耕》“今人生出重重障碍,添枝接叶,无有了期。”[例]杨子荣为了消磨时间,大为~,渲染逗趣。——曲波《林海雪原》十七。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 忝, 氵, 支, 木, 力, 口, 十

Chinese meaning: 在树干上添上些枝叶。比喻叙述事情或转述别人的话,为了夸大,添上原来没有的内容。[出处]宋·朱熹《答黄子耕》“今人生出重重障碍,添枝接叶,无有了期。”[例]杨子荣为了消磨时间,大为~,渲染逗趣。——曲波《林海雪原》十七。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để phê phán cách kể chuyện phóng đại hoặc không chân thực.

Example: 他讲述故事时总是添枝加叶。

Example pinyin: tā jiǎng shù gù shì shí zǒng shì tiān zhī jiā yè 。

Tiếng Việt: Anh ta kể chuyện luôn thêm thắt chi tiết.

添枝加叶
tiān zhī jiā yè
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thêm thắt chi tiết, phóng đại sự thật.

To embellish details, to exaggerate the truth.

在树干上添上些枝叶。比喻叙述事情或转述别人的话,为了夸大,添上原来没有的内容。[出处]宋·朱熹《答黄子耕》“今人生出重重障碍,添枝接叶,无有了期。”[例]杨子荣为了消磨时间,大为~,渲染逗趣。——曲波《林海雪原》十七。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

添枝加叶 (tiān zhī jiā yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung