Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 添加
Pinyin: tiān jiā
Meanings: To add, to supplement something., Thêm vào, bổ sung cái gì đó., ①增加。[例]添加糖。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 忝, 氵, 力, 口
Chinese meaning: ①增加。[例]添加糖。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ thứ cần thêm vào.
Example: 请在汤里添加一些盐。
Example pinyin: qǐng zài tāng lǐ tiān jiā yì xiē yán 。
Tiếng Việt: Xin hãy thêm một ít muối vào súp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thêm vào, bổ sung cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
To add, to supplement something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
增加。添加糖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!