Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 添办
Pinyin: tiān bàn
Meanings: Bổ sung, mua thêm đồ dùng hoặc vật dụng., To replenish, to purchase additional items., ①在原有基础上再置办一些。[例]不用添办了。[例]添办妆奁。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 忝, 氵, 八, 力
Chinese meaning: ①在原有基础上再置办一些。[例]不用添办了。[例]添办妆奁。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ vật phẩm cần bổ sung.
Example: 我们需要添办一些日常用品。
Example pinyin: wǒ men xū yào tiān bàn yì xiē rì cháng yòng pǐn 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần bổ sung một số đồ dùng hàng ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bổ sung, mua thêm đồ dùng hoặc vật dụng.
Nghĩa phụ
English
To replenish, to purchase additional items.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在原有基础上再置办一些。不用添办了。添办妆奁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!