Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 添丁

Pinyin: tiān dīng

Meanings: Thêm con trai, thêm nhân khẩu (trong gia đình)., To have a new son, to add a new family member., ①生儿子。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 忝, 氵, 一, 亅

Chinese meaning: ①生儿子。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu chuyện hoặc văn cảnh liên quan đến gia đình.

Example: 他们家今年添丁了。

Example pinyin: tā men jiā jīn nián tiān dīng le 。

Tiếng Việt: Gia đình họ năm nay có thêm con trai.

添丁
tiān dīng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thêm con trai, thêm nhân khẩu (trong gia đình).

To have a new son, to add a new family member.

生儿子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

添丁 (tiān dīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung