Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiǎn

Meanings: Nông (ít sâu), không sâu., Shallow; not deep., ①见“浅1”。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 戔, 氵

Chinese meaning: ①见“浅1”。

Grammar: Từ loại tính từ. Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa (ví dụ: 淺水 - nước nông).

Example: 这条河很浅。

Example pinyin: zhè tiáo hé hěn qiǎn 。

Tiếng Việt: Con sông này rất nông.

qiǎn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nông (ít sâu), không sâu.

Shallow; not deep.

见“浅1”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...