Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 淹留

Pinyin: yān liú

Meanings: Ở lại lâu, lưu lại một nơi quá lâu., To stay for a long time, to linger., ①长期逗留;羁留。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 奄, 氵, 刀, 田

Chinese meaning: ①长期逗留;羁留。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ địa điểm.

Example: 他在这个小镇淹留了很久。

Example pinyin: tā zài zhè ge xiǎo zhèn yān liú le hěn jiǔ 。

Tiếng Việt: Anh ta đã ở lại thị trấn nhỏ này rất lâu.

淹留
yān liú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ở lại lâu, lưu lại một nơi quá lâu.

To stay for a long time, to linger.

长期逗留;羁留

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

淹留 (yān liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung