Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 淹灭

Pinyin: yān miè

Meanings: Nhấn chìm và hủy diệt., To submerge and destroy., ①埋没;淹没。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 奄, 氵, 一, 火

Chinese meaning: ①埋没;淹没。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị nhấn chìm và phá hủy.

Example: 那座城市被洪水淹灭了。

Example pinyin: nà zuò chéng shì bèi hóng shuǐ yān miè le 。

Tiếng Việt: Thành phố đó đã bị lũ lụt nhấn chìm và phá hủy.

淹灭
yān miè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhấn chìm và hủy diệt.

To submerge and destroy.

埋没;淹没

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...