Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 淹灌

Pinyin: yān guàn

Meanings: Tưới ngập, làm ngập úng., To flood irrigate, to inundate., ①在田里蓄水供作物的根部吸收。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 奄, 氵, 雚

Chinese meaning: ①在田里蓄水供作物的根部吸收。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ khu vực cần tưới ngập.

Example: 农民用河水淹灌田地。

Example pinyin: nóng mín yòng hé shuǐ yān guàn tián dì 。

Tiếng Việt: Nông dân dùng nước sông để tưới ngập cánh đồng.

淹灌
yān guàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tưới ngập, làm ngập úng.

To flood irrigate, to inundate.

在田里蓄水供作物的根部吸收

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

淹灌 (yān guàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung