Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 淹旬旷月

Pinyin: yān xún kuàng yuè

Meanings: Mất nhiều thời gian, kéo dài qua nhiều tuần tháng., Taking a long time, spanning many weeks and months., 淹滞留。旷荒废。拖延时日,荒废岁月。[出处]宋·苏舜钦《涟水军新闸记》“至者必淹旬旷月,不得遽去。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 奄, 氵, 勹, 日, 广, 月

Chinese meaning: 淹滞留。旷荒废。拖延时日,荒废岁月。[出处]宋·苏舜钦《涟水军新闸记》“至者必淹旬旷月,不得遽去。”

Grammar: Thành ngữ này thường sử dụng để diễn tả việc tiêu tốn thời gian lâu dài cho một hoạt động nào đó.

Example: 这项工程淹旬旷月才完成。

Example pinyin: zhè xiàng gōng chéng yān xún kuàng yuè cái wán chéng 。

Tiếng Việt: Công trình này mất nhiều tuần tháng mới hoàn thành.

淹旬旷月
yān xún kuàng yuè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất nhiều thời gian, kéo dài qua nhiều tuần tháng.

Taking a long time, spanning many weeks and months.

淹滞留。旷荒废。拖延时日,荒废岁月。[出处]宋·苏舜钦《涟水军新闸记》“至者必淹旬旷月,不得遽去。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

淹旬旷月 (yān xún kuàng yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung