Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 淹博

Pinyin: yān bó

Meanings: Rộng lớn, bao la (dùng để nói về kiến thức hoặc tài năng)., Extensive, vast (used to describe knowledge or talent)., ①渊博;广博。[例]学问淹博。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 奄, 氵, 十, 尃

Chinese meaning: ①渊博;广博。[例]学问淹博。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả học thuật, tài năng hay trí tuệ.

Example: 他的学识非常淹博。

Example pinyin: tā de xué shí fēi cháng yān bó 。

Tiếng Việt: Kiến thức của ông ấy rất uyên bác.

淹博
yān bó
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rộng lớn, bao la (dùng để nói về kiến thức hoặc tài năng).

Extensive, vast (used to describe knowledge or talent).

渊博;广博。学问淹博

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...