Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 混饭
Pinyin: hùn fàn
Meanings: Ăn bám, sống nhờ người khác., To sponge off others, to live off someone else., ①谋生,找事做。[例]他靠拉洋车混饭。*②[方言]白吃。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 昆, 氵, 反, 饣
Chinese meaning: ①谋生,找事做。[例]他靠拉洋车混饭。*②[方言]白吃。
Grammar: Cấu trúc này có thể dùng với 吃 (ăn), tạo thành cụm 混饭吃 (ăn bám).
Example: 他整天无所事事,只会混饭吃。
Example pinyin: tā zhěng tiān wú suǒ shì shì , zhī huì hùn fàn chī 。
Tiếng Việt: Anh ta cả ngày chẳng làm gì, chỉ biết ăn bám.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn bám, sống nhờ người khác.
Nghĩa phụ
English
To sponge off others, to live off someone else.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谋生,找事做。他靠拉洋车混饭
[方言]白吃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!