Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 混迹
Pinyin: hùn jì
Meanings: Sống lang thang, trà trộn vào một nơi nào đó mà không để lộ danh tính thật., To wander or infiltrate a place without revealing one's true identity., ①杂身其间。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 昆, 氵, 亦, 辶
Chinese meaning: ①杂身其间。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với giới từ chỉ địa điểm như 于 (vào) hoặc 在 (ở).
Example: 他混迹于人群之中。
Example pinyin: tā hùn jì yú rén qún zhī zhōng 。
Tiếng Việt: Anh ta trà trộn vào đám đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống lang thang, trà trộn vào một nơi nào đó mà không để lộ danh tính thật.
Nghĩa phụ
English
To wander or infiltrate a place without revealing one's true identity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杂身其间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!