Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 混进

Pinyin: hùn jìn

Meanings: Lẫn vào, trà trộn vào một nhóm nào đó., To sneak into or infiltrate a group., ①模糊,看不清。[例]雾越来越大,天地间最后终于混茫一片。*②蒙昧,不开化。又作“混芒”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 昆, 氵, 井, 辶

Chinese meaning: ①模糊,看不清。[例]雾越来越大,天地间最后终于混茫一片。*②蒙昧,不开化。又作“混芒”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ hành động trà trộn không minh bạch.

Example: 小偷混进了人群。

Example pinyin: xiǎo tōu hùn jìn le rén qún 。

Tiếng Việt: Tên trộm đã trà trộn vào đám đông.

混进
hùn jìn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lẫn vào, trà trộn vào một nhóm nào đó.

To sneak into or infiltrate a group.

模糊,看不清。雾越来越大,天地间最后终于混茫一片

蒙昧,不开化。又作“混芒”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

混进 (hùn jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung