Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 混账
Pinyin: hún zhàng
Meanings: A despicable person or behavior., Kẻ tồi tệ, kẻ không ra gì; hoặc hành động đáng trách., ①把不同类的人或事混合编组。[例]不同机型混编迎战。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 昆, 氵, 贝, 长
Chinese meaning: ①把不同类的人或事混合编组。[例]不同机型混编迎战。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc tính từ, thường dùng trong các tình huống không hài lòng hoặc tức giận.
Example: 他说的话真是混账。
Example pinyin: tā shuō de huà zhēn shì hùn zhàng 。
Tiếng Việt: Những lời anh ta nói thật đáng trách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ tồi tệ, kẻ không ra gì; hoặc hành động đáng trách.
Nghĩa phụ
English
A despicable person or behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把不同类的人或事混合编组。不同机型混编迎战
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!