Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 混编
Pinyin: hùn biān
Meanings: Biên chế hỗn hợp; biên chế nhiều đơn vị hoặc nhóm khác nhau cùng làm việc chung., Mixed compilation; combining different units or groups to work together., 自然形成的整体,没有斧凿的痕迹。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 昆, 氵, 扁, 纟
Chinese meaning: 自然形成的整体,没有斧凿的痕迹。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tổ chức hoặc quản lý công việc.
Example: 这次任务需要不同部门进行混编合作。
Example pinyin: zhè cì rèn wu xū yào bù tóng bù mén jìn xíng hùn biān hé zuò 。
Tiếng Việt: Nhiệm vụ lần này cần sự hợp tác hỗn biên giữa các phòng ban khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biên chế hỗn hợp; biên chế nhiều đơn vị hoặc nhóm khác nhau cùng làm việc chung.
Nghĩa phụ
English
Mixed compilation; combining different units or groups to work together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自然形成的整体,没有斧凿的痕迹。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!