Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 混纺
Pinyin: hùn fǎng
Meanings: Fabric or yarn made by blending different materials., Vải hoặc sợi được dệt từ nhiều loại nguyên liệu khác nhau., 混然混同在一起的样子。融合成一个整体,不可分割。也形容文章绘画,布置匀整,结构谨严。[出处]《二程遗书》卷二上学者须先识仁。仁者,浑然与物同体。义、礼、知、信皆仁也。”[例]这幅山水画气势雄壮,结构紧凑,~。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 昆, 氵, 方, 纟
Chinese meaning: 混然混同在一起的样子。融合成一个整体,不可分割。也形容文章绘画,布置匀整,结构谨严。[出处]《二程遗书》卷二上学者须先识仁。仁者,浑然与物同体。义、礼、知、信皆仁也。”[例]这幅山水画气势雄壮,结构紧凑,~。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực thời trang hoặc may mặc.
Example: 这件衣服是混纺的,所以很耐用。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu shì hùn fǎng de , suǒ yǐ hěn nài yòng 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này là vải pha, nên rất bền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vải hoặc sợi được dệt từ nhiều loại nguyên liệu khác nhau.
Nghĩa phụ
English
Fabric or yarn made by blending different materials.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
混然混同在一起的样子。融合成一个整体,不可分割。也形容文章绘画,布置匀整,结构谨严。[出处]《二程遗书》卷二上学者须先识仁。仁者,浑然与物同体。义、礼、知、信皆仁也。”[例]这幅山水画气势雄壮,结构紧凑,~。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!