Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 混混沌沌
Pinyin: hùn hùn dùn dùn
Meanings: Trạng thái hỗn loạn, không rõ ràng., In a state of chaos and confusion., 迷糊不清的样子,凝一片,不分明。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第53回“仍然不知稼穑艰难,混混沌沌的过日子。”[例]茫茫的东和迷蒙的夜空连成一片,分不清哪里是水,哪里是天,~。——周而复《上海的早晨》第四部。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 昆, 氵, 屯
Chinese meaning: 迷糊不清的样子,凝一片,不分明。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第53回“仍然不知稼穑艰难,混混沌沌的过日子。”[例]茫茫的东和迷蒙的夜空连成一片,分不清哪里是水,哪里是天,~。——周而复《上海的早晨》第四部。
Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, nhấn mạnh vào cảm giác mất phương hướng và rối ren.
Example: 他对生活感到混混沌沌。
Example pinyin: tā duì shēng huó gǎn dào hùn hùn dùn dùn 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy cuộc sống thật hỗn loạn và mơ hồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trạng thái hỗn loạn, không rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
In a state of chaos and confusion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迷糊不清的样子,凝一片,不分明。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第53回“仍然不知稼穑艰难,混混沌沌的过日子。”[例]茫茫的东和迷蒙的夜空连成一片,分不清哪里是水,哪里是天,~。——周而复《上海的早晨》第四部。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế