Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 混混噩噩
Pinyin: hún hún è è
Meanings: Sống một cách mơ hồ, không có mục tiêu rõ ràng., To live in a daze; without clear goals or direction., 无知无识,糊里糊涂。[出处]孙中山《建国方略·知行总论》“三代以前,人类混混噩噩,不识不知,行之而不知其道。”变化相刺激,梦梦昧昧~之地域,以老以死。——赵汉卿《宣言书》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 54
Radicals: 昆, 氵, 㗊, 一, 干
Chinese meaning: 无知无识,糊里糊涂。[出处]孙中山《建国方略·知行总论》“三代以前,人类混混噩噩,不识不知,行之而不知其道。”变化相刺激,梦梦昧昧~之地域,以老以死。——赵汉卿《宣言书》。
Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, thường dùng để mô tả trạng thái sống thiếu định hướng.
Example: 他每天混混噩噩,没有计划。
Example pinyin: tā měi tiān hún hún è è , méi yǒu jì huà 。
Tiếng Việt: Anh ta sống mỗi ngày một cách mơ hồ, không có kế hoạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống một cách mơ hồ, không có mục tiêu rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
To live in a daze; without clear goals or direction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无知无识,糊里糊涂。[出处]孙中山《建国方略·知行总论》“三代以前,人类混混噩噩,不识不知,行之而不知其道。”变化相刺激,梦梦昧昧~之地域,以老以死。——赵汉卿《宣言书》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế