Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 混淆黑白
Pinyin: hùn xiáo hēi bái
Meanings: Xáo trộn trắng đen, đảo ngược đúng sai., To reverse black and white; to turn right into wrong., 混淆使界限凝。故意把黑的说成白的,白的说成黑的,制造混乱。指故意制造混乱,使人辨别不清。[出处]《后汉书·杨震传》“白黑溷淆,清浊同源。”[例]盖党史见纷争,~,虽稍与立异者,犹不可保,况素非其类邪?——章炳麟《致梁启超书》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 昆, 氵, 肴, 灬, 白
Chinese meaning: 混淆使界限凝。故意把黑的说成白的,白的说成黑的,制造混乱。指故意制造混乱,使人辨别不清。[出处]《后汉书·杨震传》“白黑溷淆,清浊同源。”[例]盖党史见纷争,~,虽稍与立异者,犹不可保,况素非其类邪?——章炳麟《致梁启超书》。
Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, thường sử dụng trong ngữ cảnh phê phán những hành động thiếu đạo đức.
Example: 有些政客为了利益混淆黑白。
Example pinyin: yǒu xiē zhèng kè wèi le lì yì hùn xiáo hēi bái 。
Tiếng Việt: Một số chính trị gia vì lợi ích mà xáo trộn trắng đen.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xáo trộn trắng đen, đảo ngược đúng sai.
Nghĩa phụ
English
To reverse black and white; to turn right into wrong.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
混淆使界限凝。故意把黑的说成白的,白的说成黑的,制造混乱。指故意制造混乱,使人辨别不清。[出处]《后汉书·杨震传》“白黑溷淆,清浊同源。”[例]盖党史见纷争,~,虽稍与立异者,犹不可保,况素非其类邪?——章炳麟《致梁启超书》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế