Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 混淆视听
Pinyin: hùn xiáo shì tīng
Meanings: Gây nhiễu loạn thông tin, làm người khác không thể phân biệt đúng sai qua những gì họ nhìn thấy hay nghe được., To mislead by distorting information that confuses sight and hearing., 混淆混杂。用假象或谎言让旁人分辨不清是非。[出处]《三国志·袁尚传》“裴松之注如此之类,正足以诬罔视听,贻误后生矣。”[例]那些人经常故意~,影响很坏。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 昆, 氵, 肴, 礻, 见, 口, 斤
Chinese meaning: 混淆混杂。用假象或谎言让旁人分辨不清是非。[出处]《三国志·袁尚传》“裴松之注如此之类,正足以诬罔视听,贻误后生矣。”[例]那些人经常故意~,影响很坏。
Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, thường được dùng để chỉ sự tuyên truyền sai lệch hoặc cung cấp thông tin sai.
Example: 媒体的错误报道会混淆视听。
Example pinyin: méi tǐ de cuò wù bào dào huì hùn xiáo shì tīng 。
Tiếng Việt: Báo chí đưa tin sai lệch sẽ làm nhiễu loạn thông tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây nhiễu loạn thông tin, làm người khác không thể phân biệt đúng sai qua những gì họ nhìn thấy hay nghe được.
Nghĩa phụ
English
To mislead by distorting information that confuses sight and hearing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
混淆混杂。用假象或谎言让旁人分辨不清是非。[出处]《三国志·袁尚传》“裴松之注如此之类,正足以诬罔视听,贻误后生矣。”[例]那些人经常故意~,影响很坏。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế