Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 混淆是非
Pinyin: hùn xiáo shì fēi
Meanings: Xáo trộn phải trái, đúng sai., To confuse right and wrong., 混淆使界限不清。故意把正确的说成错误的,把错误的说成正确的。[出处]清·陶曾佑《论文学之势力及其关系》“锢蔽见闻,淆混是非。”[例]他们颠倒黑白,~,结帮营私,横行霸道。——巴金《一封信》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 昆, 氵, 肴, 日, 𤴓, 非
Chinese meaning: 混淆使界限不清。故意把正确的说成错误的,把错误的说成正确的。[出处]清·陶曾佑《论文学之势力及其关系》“锢蔽见闻,淆混是非。”[例]他们颠倒黑白,~,结帮营私,横行霸道。——巴金《一封信》。
Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, thường dùng để chỉ hành động cố tình gây rối loạn nhận thức.
Example: 他总是故意混淆是非,让人不知道该相信什么。
Example pinyin: tā zǒng shì gù yì hùn xiáo shì fēi , ràng rén bù zhī dào gāi xiāng xìn shén me 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn cố ý xáo trộn phải trái, khiến người khác không biết nên tin gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xáo trộn phải trái, đúng sai.
Nghĩa phụ
English
To confuse right and wrong.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
混淆使界限不清。故意把正确的说成错误的,把错误的说成正确的。[出处]清·陶曾佑《论文学之势力及其关系》“锢蔽见闻,淆混是非。”[例]他们颠倒黑白,~,结帮营私,横行霸道。——巴金《一封信》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế